1. Vì sao “bảng giá áo thun đồng phục” luôn có nhiều mức khác nhau?
Một trong những hiểu lầm phổ biến khi đặt may áo thun đồng phục là cho rằng giá áo thun có thể cố định theo từng loại. Thực tế, giá thành áo thun chịu ảnh hưởng đồng thời bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Chất liệu vải
- Kiểu áo (cổ tròn, cổ trụ, form oversize…)
- Kỹ thuật in hoặc thêu
- Số lượng đặt may
- Thời điểm sản xuất (cao điểm – thấp điểm)
Do đó, việc tham khảo bảng giá chỉ nên xem như mốc định hướng, không phải mức giá tuyệt đối.

2. Phân tích bảng giá áo thun đồng phục theo chất liệu (2025)
2.1 Cotton 65/35 – Chất liệu phổ biến nhất
Cotton 65/35 (65% cotton – 35% polyester) là lựa chọn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong các đơn hàng đồng phục hiện nay.
Ưu điểm:
- Thoáng mát tương đối
- Ít nhăn, ít co rút
- Độ bền cao
- Dễ in logo, hình ảnh
Giá tham khảo (≥50 áo):
👉 85.000 – 110.000 VNĐ/áo
Phù hợp với:
✔ Đồng phục công ty
✔ Áo team building
✔ Áo lớp, nhóm đông người
2.2 Cotton 100% – Chất liệu cao cấp
Cotton 100% mang lại cảm giác mặc mềm, mát và tự nhiên nhất.
Ưu điểm:
- Thấm hút mồ hôi tốt
- Dễ chịu khi mặc lâu
- Phù hợp môi trường nóng
Hạn chế:
- Giá cao
- Dễ nhăn, dễ co rút nếu giặt không đúng cách
Giá tham khảo:
👉 105.000 – 145.000 VNĐ/áo
Phù hợp với:
✔ Doanh nghiệp chú trọng trải nghiệm nhân viên
✔ Áo mặc thường xuyên trong môi trường văn phòng
2.3 Vải Poly – Giải pháp tiết kiệm chi phí
Polyester thường được dùng cho các chương trình ngắn hạn.
Ưu điểm:
- Giá rẻ
- Ít nhăn
- Dễ sản xuất số lượng lớn
Hạn chế:
- Nóng hơn cotton
- Ít thoáng khí
Giá tham khảo:
👉 65.000 – 85.000 VNĐ/áo
Phù hợp với:
✔ Sự kiện đông người
✔ Áo phát miễn phí
✔ Hoạt động ngắn ngày
2.4 Vải cá sấu (polo)
Cá sấu 2 chiều
- Form đứng
- Ít co giãn
- Giá vừa phải
👉 110.000 – 150.000 VNĐ/áo
Cá sấu 4 chiều
- Co giãn tốt
- Sang trọng
- Phù hợp thêu logo
👉 140.000 – 190.000 VNĐ/áo
Phù hợp với:
✔ Nhân viên văn phòng
✔ Quán café – nhà hàng
✔ Bộ phận tiếp khách
3. Giá áo thun đồng phục theo kiểu áo
| Kiểu áo | Đặc điểm | Ảnh hưởng giá |
|---|---|---|
| Cổ tròn | Đơn giản, phổ biến | Thấp |
| Polo cổ trụ | Lịch sự | +15–30% |
| Oversize | Dùng nhiều vải | +5–10% |
| Áo bo tay, bo cổ | Gia công thêm | +10–20% |
Kiểu áo càng nhiều chi tiết, chi phí gia công càng tăng.
4. Số lượng đặt may ảnh hưởng thế nào đến đơn giá?
Số lượng là yếu tố quyết định mạnh nhất đến giá áo.
| Số lượng | Đơn giá |
|---|---|
| 10–30 áo | Cao |
| 50–100 áo | Tối ưu |
| 200–500 áo | Giảm 10–20% |
| >1.000 áo | Giá rất tốt |

Lý do: chi phí setup rập, in khuôn, nhân công được chia đều khi số lượng tăng.
5. Chi phí in – thêu logo trong bảng giá áo thun

5.1 In lụa
- Phổ biến nhất
- Giá rẻ
- Bền màu
👉 Phù hợp logo 1–2 màu
5.2 In chuyển nhiệt
- In được hình lớn, nhiều màu
- Đẹp
👉 Chi phí cao hơn in lụa
5.3 Thêu logo
- Sang trọng
- Bền
👉 Tăng 8.000 – 20.000 VNĐ/áo
6. Những yếu tố khiến báo giá tăng mà nhiều người bỏ qua
❌ Chia size quá chi tiết
❌ Đổi mẫu sát ngày sản xuất
❌ In quá nhiều vị trí
❌ Không chốt file in từ đầu
❌ Đặt hàng vào mùa cao điểm (cuối năm, lễ lớn)
7. Cách tối ưu chi phí khi đặt áo thun đồng phục
✔ Ưu tiên cotton 65/35
✔ In lụa 1 màu
✔ Gộp size hợp lý
✔ Đặt sớm trước 2–3 tuần
✔ Yêu cầu báo giá chi tiết từng hạng mục
Như vậy chúng ta có thể thấy Bảng giá áo thun đồng phục không chỉ là con số, mà phản ánh sự phù hợp giữa nhu cầu – chất liệu – ngân sách. Doanh nghiệp nên tiếp cận bảng giá với góc nhìn tổng thể, tránh chỉ so sánh giá rẻ nhất mà bỏ qua chất lượng và rủi ro phát sinh khi đặt hàng.
- Cách chọn chất liệu áo thun phù hợp
- Các lỗi phổ biến khi làm việc với xưởng may áo thun
- Bảng giá áo thun sự kiện số lượng lớn

Để lại một bình luận